Có 2 kết quả:

对撞机 duì zhuàng jī ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ對撞機 duì zhuàng jī ㄉㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a particle collider

Từ điển Trung-Anh

a particle collider